Theo kết quả công khai trên Cổng Dịch vụ công quốc gia (https://dichvucong.gov.vn), kết quả Bộ Chỉ số phục vụ người dân và doanh nghiệp trong tháng 12 năm 2024 của tỉnh Tây Ninh ghi nhận như sau:
Tổng số điểm Tây Ninh đạt: 78,33/100 điểm, xếp hạng 18/63 tỉnh, thành phố (Số liệu cập nhật đến thời điểm 15 giờ 30 phút, ngày 06/01/2025, số liệu này có thể thay đổi theo thời gian).
MỘT SỐ TIÊU CHÍ THÀNH PHẦN TRONG BỘ CHỈ SỐ PHỤC VỤ NGƯỜI DÂN, DOANH NGHIỆP
CỦA CÁC SỞ, BAN NGÀNH TỈNH/UBND CẤP HUYỆN/UBND CẤP XÃ TRONG THÁNG 12/2024
Tổng số hồ sơ quá hạn đang xử lý |
Tỷ lệ TTHC công bố quá hạn (%) |
Tỷ lệ công khai, minh bạch |
Tỷ lệ hồ sơ xử lý đúng hạn, trong hạn (%) |
Tỷ lệ hồ sơ thanh toán trực tuyến (%) |
Tỷ lệ nộp hồ sơ trực tuyến (%) |
Số hóa hồ sơ |
Số lượng hồ sơ cung cấp dịch vụ chứng thực điện tử bản sao từ bản chính |
||
Tỷ lệ hồ sơ cấp kết quả điện tử (%) |
Tỷ lệ hồ sơ TTHC số hóa hồ sơ, kết quả giải quyết TTHC (%) |
Tỷ lệ khai thác, sử dụng lại thông tin, dữ liệu số hóa (%) |
|||||||
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
0 |
0 |
41,7 |
97,8 |
0 |
96,7 |
0,65 |
97,57 |
0,57 |
- |
1 |
0 |
86,1 |
97,3 |
- |
59,5 |
62,86 |
62,86 |
65,71 |
- |
91 |
0 |
40,90 |
87,13 |
80,86 |
26,2 |
26,72 |
26,72 |
2,97 |
- |
0 |
0 |
100 |
99,72 |
99,11 |
96,8 |
96,69 |
96,69 |
0,48 |
- |
0 |
0 |
100 |
100 |
100 |
90 |
90 |
90 |
23,33 |
- |
2 |
0 |
74,7 |
99,38 |
0 |
46 |
46,06 |
46,06 |
63,86 |
- |
0 |
0 |
100 |
100 |
0 |
25 |
40,35 |
40,35 |
0 |
- |
8 |
0 |
100 |
95,51 |
50,49 |
85,8 |
87,54 |
87,54 |
18,74 |
- |
0 |
0 |
100 |
0 |
- |
0 |
0 |
0 |
0 |
- |
247 |
0 |
100 |
96,49 |
24,83 |
32,1 |
53,7 |
53,7 |
32,47 |
- |
0 |
0 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
0 |
- |
84 |
0 |
100 |
93,65 |
2,5 |
78 |
83,02 |
83,02 |
8,05 |
- |
1 |
0 |
100 |
99,09 |
0 |
80,4 |
90,11 |
90,11 |
21,59 |
- |
6 |
0 |
100 |
81,91 |
0 |
15,1 |
26,03 |
26,03 |
0 |
- |
0 |
0 |
100 |
84,87 |
3,7 |
38,5 |
59,3 |
59,3 |
2,08 |
- |
4 |
0 |
100 |
90,4 |
0 |
47,8 |
51,11 |
51,11 |
12,36 |
- |
05 (Trong đó: cấp huyện: 03; cấp xã: Phường 4: 02) |
- |
99,1 |
98,51 |
79,16 |
86,4 |
95,61 |
95,57 |
55,53 |
30.409 |
01 (Trong đó: cấp huyện: 0; cấp xã: xã Long Phước: 01) |
- |
100 |
99,19 |
74,69 |
81,7 |
79,11 |
78,8 |
58,31 |
7.299 |
0 |
- |
100 |
98,9 |
81,86 |
86,1 |
85,39 |
85,39 |
91,87 |
36.200 |
03 (Trong đó: cấp huyện: 0; cấp xã: xã Cầu Khởi: 02, xã Suối Đá: 01) |
- |
100 |
97,45 |
76,2 |
63,1 |
62,15 |
60,65 |
54,74 |
17.871 |
182 (Trong đó: cấp huyện: 180; cấp xã: xã Thạnh Đức 01, xã Hiệp Thạnh 01) |
- |
100 |
86,42 |
66,28 |
73 |
76,74 |
75,02 |
60,84 |
15.552 |
03 (Trong đó: cấp huyện: 01; cấp xã: Phường Long Thành Trung 02) |
- |
93,7 |
99,33 |
73,03 |
85,9 |
94,28 |
93,39 |
36,01 |
31.266 |
04 (Trong đó: cấp huyện: 02; cấp xã: xã Thạnh Tây: 02) |
- |
100 |
98,59 |
59,12 |
70,5 |
78,29 |
77,52 |
75,74 |
5.421 |
05 (Trong đó: cấp huyện: 05; cấp xã: 0) |
- |
100 |
98,06 |
72,88 |
76,8 |
80,42 |
79,90 |
37,85 |
9.047 |
03 (Trong đó: cấp huyện: 03; cấp xã: 0) |
- |
100 |
98,45 |
66,23 |
67,5 |
79,32 |
78,54 |
58,33 |
6.422 |