Công khai kết quả Bộ chỉ số phục vụ người dân, doanh nghiệp tháng 12/2024

Thứ sáu - 06/12/2024 10:37 27 0
Văn phòng UBND tỉnh vừa có công văn công khai kết quả Bộ Chỉ số phục vụ người dân, doanh nghiệp của tỉnh Tây Ninh tháng 12/2024

Theo kết quả công khai trên Cổng Dịch vụ công quốc gia (https://dichvucong.gov.vn), kết quả Bộ Chỉ số phục vụ người dân và doanh nghiệp trong tháng 12 năm 2024 của tỉnh Tây Ninh ghi nhận như sau:

Tổng số điểm Tây Ninh đạt: 78,33/100 điểm, xếp hạng 18/63 tỉnh, thành phố (Số liệu cập nhật đến thời điểm 15 giờ 30 phút, ngày 06/01/2025, số liệu này có thể thay đổi theo thời gian).

MỘT SỐ TIÊU CHÍ THÀNH PHẦN TRONG BỘ CHỈ SỐ PHỤC VỤ NGƯỜI DÂN, DOANH NGHIỆP

CỦA CÁC SỞ, BAN NGÀNH TỈNH/UBND CẤP HUYỆN/UBND CẤP XÃ TRONG THÁNG 12/2024

Tổng số hồ sơ quá hạn đang xử lý

 

Tỷ lệ TTHC công bố quá hạn (%)
 

Tỷ lệ công khai, minh bạch
 (%)

Tỷ lệ hồ sơ xử lý đúng hạn, trong hạn (%)

Tỷ lệ hồ sơ thanh toán trực tuyến (%)

Tỷ lệ nộp hồ sơ trực tuyến (%)

Số hóa hồ sơ

Số lượng hồ sơ cung cấp dịch vụ chứng thực điện tử bản sao từ bản chính

Tỷ lệ hồ sơ cấp kết quả điện tử (%)

Tỷ lệ hồ sơ TTHC số hóa hồ sơ, kết quả giải quyết TTHC (%)

Tỷ lệ khai thác, sử dụng lại thông tin, dữ liệu số hóa (%)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

0

0

41,7

97,8

0

96,7

0,65

97,57

0,57

-

1

0

86,1

97,3

-

59,5

62,86

62,86

65,71

-

91

0

40,90

87,13

80,86

26,2

26,72

26,72

2,97

-

0

0

100

99,72

99,11

96,8

96,69

96,69

0,48

-

0

0

100

100

100

90

90

90

23,33

-

2

0

74,7

99,38

0

46

46,06

46,06

63,86

-

0

0

100

100

0

25

40,35

40,35

0

-

8

0

100

95,51

50,49

85,8

87,54

87,54

18,74

-

0

0

100

0

-

0

0

0

0

-

247

0

100

96,49

24,83

32,1

53,7

53,7

32,47

-

0

0

100

100

100

100

100

100

0

-

84

0

100

93,65

2,5

78

83,02

83,02

8,05

-

1

0

100

99,09

0

80,4

90,11

90,11

21,59

-

6

0

100

81,91

0

15,1

26,03

26,03

0

-

0

0

100

84,87

3,7

38,5

59,3

59,3

2,08

-

4

0

100

90,4

0

47,8

51,11

51,11

12,36

-

05 (Trong đó: cấp huyện: 03; cấp xã: Phường 4: 02)

-

99,1

98,51

79,16

86,4

95,61

95,57

55,53

30.409

01 (Trong đó: cấp huyện: 0; cấp xã:

xã Long Phước: 01)

-

100

99,19

74,69

81,7

79,11

78,8

58,31

7.299

0

-

100

98,9

81,86

86,1

85,39

85,39

91,87

36.200

03 (Trong đó: cấp huyện: 0; cấp xã:

 xã Cầu Khởi: 02,

 xã Suối Đá: 01)

-

100

97,45

76,2

63,1

62,15

60,65

54,74

17.871

182 (Trong đó: cấp huyện: 180; cấp xã:

xã Thạnh Đức 01,

xã Hiệp Thạnh 01)

-

100

86,42

66,28

73

76,74

75,02

60,84

15.552

03 (Trong đó: cấp huyện: 01; cấp xã: Phường Long

Thành Trung 02)

-

93,7

99,33

73,03

85,9

94,28

93,39

36,01

31.266

04 (Trong đó: cấp huyện: 02; cấp xã:

xã Thạnh Tây: 02)

-

100

98,59

59,12

70,5

78,29

77,52

75,74

5.421

05 (Trong đó:

 cấp huyện: 05;

cấp xã: 0)

-

100

98,06

72,88

76,8

80,42

79,90

37,85

9.047

03 (Trong đó:

 cấp huyện: 03;

cấp xã: 0)

-

100

98,45

66,23

67,5

79,32

78,54

58,33

6.422

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây