STT | TÊN CƠ QUAN | Điểm tối đa | Điểm thẩm định | Tỷ lệ đạt | Xếp loại |
I | Các sở, ban, ngành tỉnh | ||||
1 | Văn phòng UBND tỉnh | 71.5 | 69.25 | 96.85% | Tốt |
2 | Thanh tra tỉnh | 71.5 | 69.00 | 96.50% | Tốt |
3 | Sở Thông tin và Truyền thông | 100 | 94.43 | 94.43% | Tốt |
4 | Sở Tài chính | 96.5 | 91.00 | 94.30% | Tốt |
5 | Sở Tư pháp | 100 | 94.00 | 94.00% | Tốt |
6 | Sở Nội vụ | 96.5 | 90.32 | 93.60% | Tốt |
7 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 100 | 90.00 | 90.00% | Tốt |
8 | Sở Khoa học và Công nghệ | 100 | 87.43 | 87.43% | Tốt |
9 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 100 | 86.84 | 86.84% | Tốt |
10 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 96.5 | 83.59 | 86.62% | Tốt |
11 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 100 | 86.25 | 86.25% | Tốt |
12 | Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh | 100 | 86.05 | 86.05% | Tốt |
13 | Sở Ngoại vụ | 71.5 | 61.00 | 85.31% | Tốt |
14 | Sở Công Thương | 100 | 84.75 | 84.75% | Tốt |
15 | Sở Xây dựng | 100 | 83.78 | 83.78% | Tốt |
16 | Sở Giao thông vận tải | 100 | 82.38 | 82.38% | Tốt |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 96.5 | 78.84 | 81.70% | Tốt |
18 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 100 | 78.49 | 78.49% | Khá |
19 | Sở Y Tế | 100 | 49.07 | 49.07% | Kém |
II | UBND huyện, thị xã, thành phố | ||||
1 | UBND thị xã Hòa Thành | 100 | 88.35 | 88.35% | Tốt |
2 | UBND huyện Gò Dầu | 100 | 87.68 | 87.68% | Tốt |
3 | UBND thành phố Tây Ninh | 100 | 86.98 | 86.98% | Tốt |
4 | UBND huyện Tân Biên | 100 | 86.27 | 86.27% | Tốt |
5 | UBND huyện Châu Thành | 100 | 86.02 | 86.02% | Tốt |
6 | UBND thị xã Trảng Bàng | 100 | 84.92 | 84.92% | Tốt |
7 | UBND huyện Tân Châu | 100 | 83.26 | 83.26% | Tốt |
8 | UBND huyện Bến Cầu | 100 | 80.94 | 80.94% | Tốt |
9 | UBND huyện Dương Minh Châu | 100 | 79.70 | 79.70% | Khá |
Ý kiến bạn đọc