TT |
Tên |
Số lượng Trưởng ban kiểm soát, Kiểm soát viên |
Tổng quỹ tiền lương, |
Tổng quỹ tiền thưởng |
Mức tiền lương, |
Mức tiền lương, |
1 |
Công ty TNHH MTV Khai thác thủy lợi |
|
|
|
|
|
1.1 |
KSV chuyên trách (6 tháng) |
01 |
139,65 |
17,46 |
26,18 |
157,11 |
1.2 |
KSV kiêm nhiệm (5 tháng) |
01 |
23,11 |
2,89 |
5,2 |
26 |
2 |
Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Tây Ninh |
01 |
625,44 |
78,18 |
58,64 |
703,62 |
TH