STT |
XÃ; PHƯỜNG |
STTG |
LOẠI GIÁ |
DIỆN TÍCH |
Giá đất phê duyệt (đồng/m2) |
||
TDT (m2) |
Móng trụ (m2) |
Hành lang(m2) |
|||||
1 |
HƯNG THUẬN |
1 |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp đường Cách Mạng Miền Nam (đoạn từ đường Hồ Chí Minh đến ranh ấp Tân Thuận và Khu di tích lịch sử Cách Mạng Miền Nam) có độ rộng nền đường nhựa trên 9m. (xã Hưng Thuận) |
82.4 |
|
82.4 |
4,094,000 |
2 |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp đường nhựa rộng 5m thuộc khu vực II, vị trí 3, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
97.7 |
|
97.7 |
2,380,000 |
||
3 |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp đường đất rộng 3m thuộc khu vực III, vị trí 3, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
116.6 |
|
116.6 |
557,000 |
||
4 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường Cách Mạng Miền Nam {đoạn từ đường Hồ Chí Minh đến ranh ấp Tân Thuận và Khu di tích lịch sử Cách Mạng Miền Nam } có độ rộng nền đường nhựa trên 9m, trong phạm vi 50m đầu thuộc vị trí 1, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
2,812.7 |
376.4 |
2,436.3 |
3,256,000 |
||
5 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường Cách Mạng Miền Nam {đoạn từ đường Hồ Chí Minh đến ranh ấp Tân Thuận và Khu di tích lịch sử Cách Mạng Miền Nam } có độ rộng nền đường nhựa trên 9m, trong phạm vi từ sau 50 mét đến 100 mét thuộc vị trí 1, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
2,393.8 |
|
2,393.8 |
1,628,000 |
||
6 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường sỏi đỏ cặp Kênh Đông có độ rộng nền đường 7 mét, trong phạm vi 50m đầu thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
2,693.0 |
|
2,693.0 |
1,140,000 |
||
7 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường sỏi đỏ cặp Kênh Đông có độ rộng nền đường 7 mét, trong phạm vi từ sau 50m đến 100 mét thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
2,794.2 |
|
2,794.2 |
570,000 |
||
8 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp vị trí 1, vào sâu mỗi bên 200m tính từ mép đường hiện trạng (đường Cách Mạng Miền Nam) cùng thửa đất và cùng chủ sử dụng đất với vị trí 1, thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
1,297.2 |
|
1,297.2 |
865,000 |
||
9 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường nhựa rộng 5m trong phạm vi 50 mét đầu thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
3,357.3 |
71.5 |
3,285.8 |
1,868,000 |
||
10 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường nhựa rộng 5m phạm vi từ sau 50m đến 100 mét thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
3,458.4 |
|
3,458.4 |
934,000 |
||
11 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường đá xanh rộng 5m, trong phạm 50 mét đầu thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
5,640.1 |
|
5,640.1 |
902,000 |
||
12 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường đá xanh rộng 5m, phạm vi từ sau 50m đến 100 mét thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
6,569.6 |
|
6,569.6 |
451,000 |
||
13 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường đất rộng 3m thuộc vị trí 3, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
21,209.5 |
2,640.3 |
18,569.2 |
373,000 |
||
14 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa các vị trí còn lại thuộc vị trí 3, xã loại II (xã Hưng Thuận) |
77,583.2 |
1,835.4 |
75,747.8 |
309,000 |
||
|
|
|
TỔNG |
130,105.7 |
4,923.6 |
125,182.1 |
|
2 |
ĐÔN THUẬN |
1 |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp đường 789 (đoạn từ cầu Cá Chúc “giáp ranh xã Hưng Thuận” đến cầu Ngang) có độ rộng nền đường nhựa trên 9m (xã Đôn Thuận) |
84.6 |
|
84.6 |
4,617,000 |
2 |
Đất ở nông thôn tiếp giáp đường sỏi đỏ cặp kênh Đông (đường có độ rộng nền đường 7m) thuộc Khu vực III, vị trí 2, xã loại II (xã Đôn Thuận). |
66.0 |
|
66.0 |
1,410,000 |
||
3 |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp đường nhựa rộng 5m thuộc khu vực II, vị trí 3, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
88.2 |
|
88.2 |
2,347,000 |
||
4 |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp đường đất rộng 3m thuộc khu vực III, vị trí 3, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
93.5 |
|
93.5 |
545,000 |
||
5 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường 789 (đoạn từ cầu Cá Chúc “giáp ranh xã Hưng Thuận” đến cầu Ngang) có độ rộng nền đường nhựa trên 9m, trong phạm vi 50m đầu thuộc vị trí 1, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
2,424.5 |
|
2,424.5 |
3,260,000 |
||
6 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường 789 (đoạn từ cầu Cá Chúc “giáp ranh xã Hưng Thuận” đến cầu Ngang) có độ rộng nền đường nhựa trên 9m, trong phạm vi từ sau 50 mét đến 100 mét thuộc vị trí 1, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
1,978.3 |
399.0 |
1,579.3 |
1,630,000 |
||
7 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường sỏi đỏ cặp Kênh Đông có độ rộng nền đường 7 mét, trong phạm vi 50m đầu thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
773.7 |
376.4 |
397.3 |
1,140,000 |
||
8 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường sỏi đỏ cặp Kênh Đông có độ rộng nền đường 7 mét, trong phạm vi từ sau 50m đến 100 mét thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
784.6 |
|
784.6 |
570,000 |
||
9 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp vị trí 1, vào sâu mỗi bên 200m tính từ mép đường hiện trạng (đường 789) cùng thửa đất và cùng chủ sử dụng đất với vị trí 1, thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
1,757.7 |
|
1,757.7 |
865,000 |
||
10 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường nhựa rộng 5 mét trong phạm vi 50m đầu thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
3,112.1 |
376.4 |
2,735.7 |
1,868,000 |
||
11 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường nhựa rộng 5m trong phạm vi từ sau 50m đến 100m (đường chưa có tên trong bảng giá) thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
3,132.3 |
|
3,132.3 |
934,000 |
||
12 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường đá xanh rộng 5 mét, trong phạm 50m đầu thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
1,875.7 |
|
1,875.7 |
949,000 |
||
13 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường đá xanh rộng 5 mét, trong phạm vi sau 50m đến 100m thuộc vị trí 2, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
1,987.7 |
|
1,987.7 |
475,000 |
||
14 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường đất rộng từ 3 mét thuộc vị trí 3, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
6,672.1 |
376.4 |
6,295.7 |
392,000 |
||
15 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa các vị trí còn lại thuộc vị trí 3, xã loại II (xã Đôn Thuận) |
70,149.9 |
2,579.6 |
67,570.3 |
322,000 |
||
|
|
|
TỔNG |
94,980.9 |
4,107.8 |
90,873.1 |
|
|
LỘC HƯNG |
1 |
Đất ở đô thị, tiếp giáp hẻm nhựa có độ rộng 5m (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Lộc Hưng) |
67.7 |
|
67.7 |
2,435,000 |
2 |
Đất ở đô thị tiếp, giáp có nền đường đất, đường đá rộng 5 mét (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Lộc Hưng) |
120.4 |
|
120.4 |
1,407,000 |
||
3 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp hẻm nhựa có độ rộng 5 mét, trong phạm vi 50 mét đầu, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Lộc Hưng) |
626.8 |
|
626.8 |
2,163,000 |
||
4 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp hẻm nhựa có độ rộng 5 mét, trong phạm vi sau mét 50m đến 100m, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Lộc Hưng) |
783.3 |
|
783.3 |
1,082,000 |
||
5 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp hẻm đá xanh rộng 5 mét, trong phạm 50m đầu, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (Phường Lộc Hưng) |
3,248.3 |
243.4 |
3,004.9 |
1,060,000 |
||
6 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp hẻm đá xanh rộng 5m, trong phạm vi sau mét 50m đến 100m, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Lộc Hưng) |
3,366.4 |
|
3,366.4 |
530,000 |
||
7 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp hẻm đất rộng 3m, thuộc vị trí 3, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Lộc Hưng) |
6,393.7 |
220.1 |
6,173.6 |
391,000 |
||
8 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa, các vị trí còn lại, thuộc vị trí 3, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (Phường Lộc Hưng) |
62,975.6 |
753.5 |
62,222.1 |
326,000 |
||
|
|
|
TỔNG |
77,582.2 |
1,217.0 |
76,365.2 |
|
4 |
GIA LỘC |
1 |
Đất ở tại đô thị, tiếp giáp đường Hương Lộ 2 đi qua phường Gia Lộc (đoạn từ đường Hồ Chí Minh đến Suối Cao) có độ rộng nền đường nhựa rộng trên 9m (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Lộc) |
57.8 |
|
57.8 |
6,176,000 |
2 |
Đất ở tại đô thị, tiếp giáp hẻm nhựa có độ rộng 5m (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Lộc) |
73.6 |
|
73.6 |
2,622,000 |
||
3 |
Đất ở tại đô thị, tiếp giáp hẻm đất có độ rộng 5m (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Lộc) |
86.6 |
|
86.6 |
1,574,000 |
||
4 |
Đất ở tại đô thị, không tiếp giáp đường và đất bên trong (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Lộc) |
97.3 |
|
97.3 |
516,000 |
||
5 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp đường Hương Lộ 2 đi qua phường Gia Lộc (đoạn từ đường Hồ Chí Minh đến Suối Cao) có độ rộng nền đường nhựa trên 9m, trong phạm vi 50 mét đầu, thuộc vị trí 1, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Lộc) |
1,324.6 |
|
1,324.6 |
4,261,000 |
||
6 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp đường Hương Lộ 2 đi qua phường Gia Lộc (đoạn từ đường Hồ Chí Minh đến Suối Cao) có độ rộng nền đường nhựa trên 9m, từ sau 50m đến 100m, thuộc vị trí 1, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Lộc) |
1,327.1 |
|
1,327.1 |
2,131,000 |
||
7 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp vị trí 1, vào sâu mỗi bên 200m tính từ mép đường hiện trạng (đường Hương Lộ 2) cùng thửa đất và cùng chủ sử dụng đất với vị trí 1, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Lộc) |
2,804.6 |
243.4 |
2,561.2 |
1,179,000 |
||
8 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp hẻm nhựa có độ rộng 5m, trong phạm vi 50 mét đầu, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Lộc) |
2,618.8 |
|
2,618.8 |
2,426,000 |
||
9 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp hẻm nhựa có độ rộng 5m, trong phạm vi sau 50m đến 100m, thuộc vị trí 2, xã loại 1 (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Lộc) |
2,297.4 |
7.3 |
2,290.1 |
1,213,000 |
||
10 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp hẻm đất có độ rộng 5m, trong phạm vi 50 mét đầu, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Lộc) |
11,873.2 |
899.4 |
10,973.8 |
1,345,000 |
||
11 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp hẻm đất có độ rộng 5m, trong phạm vi sau 50m đến 100m, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Lộc) |
15,306.2 |
415.4 |
14,890.8 |
673,000 |
||
12 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa các vị trí còn lại, thuộc vị trí 3, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (Phường Gia Lộc) |
74,557.9 |
1,141.7 |
73,416.2 |
338,000 |
||
|
|
|
TỔNG |
112,425.1 |
2,707.2 |
109,717.9 |
|
5 |
GIA BÌNH |
1 |
Đất ở tại đô thị, tiếp giáp đường Xuyên Á (đoạn từ ranh phường Trảng Bàng đến phường Gia Lộc giáp ranh huyện Gò Dầu) có độ rộng nền đường nhựa trên 9m, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Bình) |
46.7 |
|
46.7 |
10,397,000 |
2 |
Đất ở tại đô thị, tiếp giáp hẻm đất có độ rộng 5m (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Bình) |
387.1 |
|
387.1 |
2,190,000 |
||
3 |
Đất ở tại đô thị, không tiếp giáp đường và đất bên trong (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Bình) |
37.2 |
|
37.2 |
493,000 |
||
4 |
Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp đường Xuyên Á (đoạn từ ranh phường Trảng Bàng đến phường Gia Lộc giáp ranh huyện Gò Dầu) có độ rộng nền đường nhựa trên 9m, trong phạm vi 50 mét đầu, thuộc vị trí 1, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Bình) |
1,886.1 |
27.4 |
1,858.7 |
7,421,000 |
||
5 |
Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp đường Xuyên Á (đoạn từ ranh phường Trảng Bàng đến phường Gia Lộc giáp ranh huyện Gò Dầu) có độ rộng nền đường nhựa trên 9m, phạm vi từ sau 50m đến 100m, thuộc vị trí 1, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Bình) |
1,501.6 |
270.3 |
1,231.3 |
3,711,000 |
||
6 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp hẻm đất có độ rộng 5m, trong phạm vi 50 mét đầu, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Bình) |
5,734.1 |
|
5,734.1 |
1,901,000 |
||
7 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp hẻm đất có độ rộng 5m, trong phạm vi từ 50m đến 100m, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Bình) |
284.0 |
|
284.0 |
951,000 |
||
8 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa, các vị trí còn lại, thuộc vị trí 2, 3 xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường Gia Bình) |
58,774.3 |
1,957.4 |
56,816.9 |
314,000 |
||
|
|
|
TỔNG |
68,651.1 |
2,255.1 |
66,396.0 |
|
6 |
AN HOÀ |
1 |
Đất ở tại đô thị, không tiếp giáp đường và đất bên trong thuộc các vị trí còn lại, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường An Hòa) |
1,355.4 |
|
1,355.4 |
502,000 |
2 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp hẻm đất rộng 5m, trong phạm vi 50 mét đầu, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường An Hòa) |
3,161.7 |
|
3,161.7 |
1,458,000 |
||
3 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp hẻm đất rộng 5m, trong phạm vi từ sau 50m đến 100m, thuộc vị trí 2, xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường An Hòa) |
675.3 |
|
675.3 |
729,000 |
||
4 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa, các vị trí còn lại, thuộc vị trí 3 xã loại I (trong phạm vi quy hoạch khu dân cư) (phường An Hòa) |
58,726.4 |
2,780.6 |
55,945.8 |
326,000 |
||
|
|
|
TỔNG |
63,918.8 |
2,780.6 |
61,138.2 |
|
7 |
PHƯỚC CHỈ |
1 |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp đường nhựa rộng 5m thuộc khu vực II, vị trí 3, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
301.0 |
|
301.0 |
2,221,000 |
2 |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp đường đất rộng 5m thuộc khu vực III, vị trí 3, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
625.6 |
|
625.6 |
1,401,000 |
||
3 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp đường Lái Mai (đoạn từ giao Tỉnh Lộ 786 đến ranh Phước Bình – Phước Chỉ) có độ rộng nền đường đất trên 9m, trong phạm vi 50 mét đầu thuộc vị trí 1, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
3,481.6 |
431.6 |
3,050.0 |
4,427,000 |
||
4 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm khác và đất trồng lúa tiếp giáp đường Lái Mai (đoạn từ giao Tỉnh Lộ 786 đến ranh Phước Bình – Phước Chỉ) có độ rộng nền đường đất trên 9m, trong phạm vi sau 50m đến 100m thuộc vị trí 1, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
3,303.9 |
|
3,303.9 |
2,214,000 |
||
5 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường đường nhựa rộng 5m, trong phạm vi 50 mét đầu thuộc vị trí 2, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
3,033.5 |
413.9 |
2,619.6 |
1,925,000 |
||
6 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường đường nhựa rộng 5m, trong phạm vi sau 50m đến 100m thuộc vị trí 2, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
3,163.0 |
151.6 |
3,011.4 |
963,000 |
||
7 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường bê tông xi măng rộng 5m, trong phạm vi 50 mét đầu thuộc vị trí 2, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
1,382.7 |
|
1,382.7 |
1,467,000 |
||
8 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường bê tông xi măng rộng 5m, trong phạm vi từ 50m đến 100m thuộc vị trí 2, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
1,467.3 |
|
1,467.3 |
734,000 |
||
9 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường đất rộng 5m, trong phạm vi 50m đầu thuộc vị trí 2, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
7,065.7 |
|
7,065.7 |
1,306,000 |
||
10 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường đất rộng 5m, trong phạm vi sau 50m đến 100m thuộc vị trí 2, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
4,319.8 |
|
4,319.8 |
653,000 |
||
11 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa tiếp giáp đường đất rộng 3m thuộc vị trí 3, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
25,761.9 |
766.6 |
24,995.3 |
224,000 |
||
12 |
Đất nông nghiệp đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm và đất trồng lúa các trị còn lại thuộc vị trí 3, xã loại III (xã Phước Chỉ) |
161,709.8 |
5,255.9 |
156,453.9 |
172,000 |
||
|
|
|
TỔNG |
215,615.8 |
7,019.6 |
208,596.2 |
|
|
Tổng cộng của 07 xã, phường |
763,279.6 |
25,010.9 |
738,268.7 |
|