- Các chuyến bay nội địa Hủy:
STT |
Ngày |
Số hiệu chuyến bay |
Hành trình |
Giờ khởi hành (cũ) |
Giờ hạ cánh (cũ) |
Tình trạng |
|
1 |
7/9/24 |
VN1286 |
Tp. HCM |
Vân Đồn |
6:05 |
8:05 |
HỦY |
2 |
7/9/24 |
VN173 |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
13:45 |
15:10 |
HỦY |
3 |
7/9/24 |
VN1805 |
Điện Biên |
Hà Nội |
14:40 |
15:40 |
HỦY |
4 |
7/9/24 |
VN1804 |
Hà Nội |
Điện Biên |
13:05 |
14:00 |
HỦY |
5 |
7/9/24 |
VN1552 |
Nha Trang |
Hà Nội |
12:35 |
14:30 |
HỦY |
6 |
7/9/24 |
VN1623 |
Hà Nội |
Quy Nhơn |
10:55 |
12:35 |
HỦY |
7 |
7/9/24 |
VN1622 |
Quy Nhơn |
Hà Nội |
13:15 |
14:50 |
HỦY |
8 |
7/9/24 |
VN7274 |
Tp. HCM |
Thanh Hoá |
21:15 |
23:00 |
HỦY |
9 |
7/9/24 |
VN7275 |
Thanh Hoá |
Tp.HCM |
23:40 |
1:40 |
HỦY |
10 |
7/9/24 |
VN1287 |
Vân Đồn |
Tp.HCM |
8:50 |
11:05 |
HỦY |
11 |
7/9/24 |
VN1277 |
Thanh Hoá |
Tp.HCM |
14:45 |
16:50 |
HỦY |
12 |
7/9/24 |
VN1276 |
Tp. HCM |
Thanh Hoá |
12:05 |
14:05 |
HỦY |
13 |
7/9/24 |
VN1177 |
Hải Phòng |
Tp.HCM |
12:00 |
14:15 |
HỦY |
14 |
7/9/24 |
VN1176 |
Tp. HCM |
Hải Phòng |
9:10 |
11:20 |
HỦY |
15 |
7/9/24 |
VN1575 |
Hà Nội |
Đà Lạt |
12:10 |
14:00 |
HỦY |
16 |
7/9/24 |
VN1572 |
Đà lạt |
Hà Nội |
9:30 |
11:25 |
HỦY |
17 |
7/9/24 |
VN1651 |
Hà Nội |
Tuy Hoà |
11:45 |
13:35 |
HỦY |
18 |
7/9/24 |
VN1650 |
Tuy Hoà |
Hà Nội |
14:15 |
15:55 |
HỦY |
19 |
7/9/24 |
VN1559 |
Hà Nội |
Nha Trang |
13:20 |
15:15 |
HỦY |
20 |
7/9/24 |
VN166 |
Đà Nẵng |
Hà Nội |
11:15 |
12:40 |
HỦY |
21 |
7/9/24 |
VN1202 |
Cần Thơ |
Hà Nội |
14:10 |
16:20 |
HỦY |
22 |
7/9/24 |
VN1207 |
Hà Nội |
Cần Thơ |
16:50 |
19:05 |
HỦY |
23 |
7/9/24 |
VN169 |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
12:30 |
13:55 |
HỦY |
24 |
7/9/24 |
VN162 |
Đà Nẵng |
Hà Nội |
10:25 |
11:50 |
HỦY |
25 |
7/9/24 |
VN210 |
Tp. HCM |
Hà Nội |
10:00 |
12:15 |
HỦY |
26 |
7/9/24 |
VN213 |
Hà Nội |
Tp.HCM |
13:00 |
15:15 |
HỦY |
27 |
7/9/24 |
VN215 |
Hà Nội |
Tp.HCM |
15:00 |
17:15 |
HỦY |
28 |
7/9/24 |
VN212 |
Tp. HCM |
Hà Nội |
12:00 |
14:15 |
HỦY |
29 |
7/9/24 |
VN240 |
Tp. HCM |
Hà Nội |
7:00 |
9:15 |
HỦY |
30 |
7/9/24 |
VN247 |
Hà Nội |
Tp.HCM |
10:00 |
12:15 |
HỦY |
- Các chuyến bay quốc tế Hủy:
STT |
Ngày |
Số hiệu chuyến bay |
Hành trình |
Giờ khởi hành (Cũ)) |
Giờ hạ cánh (cũ) |
Tình trạng |
|
1 |
7/9/24 |
VN836 |
Siem Reap |
Hà Nội |
18:05 |
19:50 |
Huỷ |
2 |
7/9/24 |
VN837 |
Hà Nội |
Siem Reap |
15:25 |
17:10 |
Huỷ |
3 |
7/9/24 |
VN842 |
Siem Reap |
Hà Nội |
20:45 |
22:30 |
Huỷ |
4 |
7/9/24 |
VN843 |
Hà Nội |
Siem Reap |
18:15 |
19:50 |
Huỷ |
- Các chuyến bay nội địa thay đổi giờ khai thác (giờ dự kiến)
STT |
Ngày |
Số hiệu chuyến bay |
Hành trình |
Giờ khởi hành (Cũ) |
Giờ hạ cánh (cũ) |
Giờ khởi hành mới |
Giờ hạ cánh mới |
|
1 |
7/9/24 |
VN1574 |
Đà Lạt |
Hà Nội |
14:45 |
16:40 |
20:25 |
22:20 |
2 |
7/9/24 |
VN1182 |
Tp. HCM |
Hải Phòng |
12:25 |
14:35 |
14:50 |
17:00 |
3 |
7/9/24 |
VN1183 |
Hải Phòng |
Tp. HCM |
15:20 |
17:35 |
17:45 |
20:00 |
4 |
7/9/24 |
VN248 |
Tp. HCM |
Hà Nội |
13:00 |
15:15 |
20:35 |
22:50 |
5 |
7/9/24 |
VN255 |
Hà Nội |
Tp. HCM |
16:00 |
18:15 |
23:35 |
1:50 |
6 |
7/9/24 |
VN246 |
Tp. HCM |
Hà Nội |
11:00 |
13:15 |
19:55 |
22:10 |
7 |
7/9/24 |
VN253 |
Hà Nội |
Tp. HCM |
14:00 |
16:15 |
22:55 |
1:10 |
8 |
7/9/24 |
VN1715D |
Hà Nội |
Vinh |
7:25 |
8:20 |
5:55 |
6:50 |
9 |
7/9/24 |
VN1716 |
Vinh |
Hà Nội |
9:00 |
9:55 |
7:30 |
8:25 |
10 |
7/9/24 |
VN1590 |
Đồng Hới |
Hà Nội |
10:50 |
11:55 |
19:55 |
21:00 |
11 |
7/9/24 |
VN1545 |
Hà Nội |
Huế |
16:35 |
17:50 |
21:40 |
22:55 |
12 |
7/9/24 |
VN1544 |
Huế |
Hà Nội |
18:30 |
19:50 |
23:35 |
0:55 |
13 |
7/9/24 |
VN1553 |
Hà Nội |
Nha Trang |
9:50 |
11:50 |
8:55 |
10:55 |
14 |
7/9/24 |
VN1558 |
Nha Trang |
Hà Nội |
15:55 |
17:55 |
20:20 |
22:20 |
15 |
7/9/24 |
VN170 |
Đà Nẵng |
Hà Nội |
14:35 |
16:00 |
21:05 |
22:30 |
16 |
7/9/24 |
VN1547 |
Hà Nội |
Huế |
19:25 |
20:40 |
22:45 |
0:00 |
17 |
8/9/24 |
VN1546D |
Huế |
Hà Nội |
21:30 |
22:45 |
0:50 |
2:05 |
18 |
7/9/24 |
VN1203 |
Hà Nội |
Cần Thơ |
11:15 |
13:30 |
8:45 |
11:00 |
19 |
7/9/24 |
VN177 |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
15:00 |
16:25 |
22:45 |
0:10 |
20 |
8/9/24 |
VN178D |
Đà Nẵng |
Hà Nội |
17:20 |
18:45 |
0:50 |
2:15 |
21 |
7/9/24 |
VN1239 |
Hà Nội |
Phú Quốc |
11:05 |
13:20 |
8:30 |
10:45 |
22 |
7/9/24 |
VN1238 |
Phú Quốc |
Hà Nội |
14:00 |
16:10 |
20:40 |
22:50 |
23 |
7/9/24 |
VN244D |
Tp. HCM |
Hà Nội |
9:00 |
11:20 |
6:10 |
8:30 |
24 |
7/9/24 |
VN1540 |
Huế |
Hà Nội |
9:50 |
11:10 |
20:20 |
21:40 |
25 |
7/9/24 |
VN191 |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
18:00 |
19:25 |
22:20 |
23:45 |
26 |
7/9/24 |
VN195 |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
19:00 |
20:25 |
22:05 |
23:30 |
27 |
8/9/24 |
VN174D |
Đà Nẵng |
Hà Nội |
15:50 |
17:15 |
0:10 |
1:35 |
28 |
7/9/24 |
VN182 |
Đà Nẵng |
Hà Nội |
18:25 |
19:50 |
20:20 |
21:45 |
29 |
7/9/24 |
VN1717 |
Hà Nội |
Vinh |
17:00 |
17:50 |
22:25 |
23:15 |
30 |
7/9/24 |
VN1718 |
Vinh |
Hà Nội |
18:30 |
19:25 |
23:55 |
0:50 |
31 |
7/9/24 |
VN1602 |
Ban Mê Thuột |
Hà Nội |
10:00 |
11:45 |
20:15 |
22:00 |
32 |
7/9/24 |
VN1614 |
Pleiku |
Hà Nội |
8:40 |
10:10 |
20:00 |
21:30 |
33 |
7/9/24 |
VN1641D |
Hà Nội |
Chu Lai |
7:15 |
8:40 |
5:10 |
6:35 |
34 |
7/9/24 |
VN1640 |
Chu Lai |
Hà Nội |
9:20 |
10:55 |
7:15 |
8:50 |
35 |
7/9/24 |
VN181 |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
16:20 |
17:45 |
22:30 |
23:55 |
36 |
6/9/24 |
VN1171D |
Hải Phòng |
Tp. HCM |
6:25 |
8:40 |
23:20 |
1:35 |
37 |
7/9/24 |
VN185 |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
17:00 |
18:25 |
22:35 |
0:00 |
38 |
8/9/24 |
VN186D |
Đà Nẵng |
Hà Nội |
19:05 |
20:35 |
0:40 |
2:10 |
39 |
7/9/24 |
VN157 |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
5:55 |
7:30 |
4:25 |
6:00 |
40 |
7/9/24 |
VN158D |
Đà Nẵng |
Hà Nội |
8:10 |
9:35 |
6:40 |
8:05 |
41 |
7/9/24 |
VN1563 |
Hà Nội |
Nha Trang |
16:15 |
18:15 |
22:15 |
0:15 |
42 |
8/9/24 |
VN1562D |
Nha Trang |
Hà Nội |
18:55 |
20:55 |
0:55 |
2:55 |
43 |
7/9/24 |
VN218 |
Tp. HCM |
Hà Nội |
18:00 |
20:15 |
20:00 |
22:15 |
44 |
7/9/24 |
VN221 |
Hà Nội |
Tp. HCM |
21:00 |
23:15 |
23:05 |
1:20 |
45 |
8/9/24 |
VN250D |
Tp. HCM |
Hà Nội |
15:00 |
17:15 |
2:05 |
4:20 |
46 |
7/9/24 |
VN208D |
Tp. HCM |
Hà Nội |
8:00 |
10:15 |
6:00 |
8:15 |
47 |
7/9/24 |
VN211 |
Hà Nội |
Tp. HCM |
11:00 |
13:15 |
9:00 |
11:15 |
48 |
7/9/24 |
VN259 |
Hà Nội |
Tp. HCM |
18:00 |
20:15 |
21:10 |
23:25 |
49 |
8/9/24 |
VN220D |
Tp. HCM |
Hà Nội |
20:00 |
22:15 |
0:15 |
2:30 |
50 |
6/9/24 |
VN7219 |
Hà Nội |
Tp. HCM |
|
|
19:00 |
21:15 |
51 |
6/9/24 |
VN7220 |
Tp. HCM |
Hà Nội |
|
|
22:10 |
0:25 |
52 |
6/9/24 |
VN7215 |
Hà Nội |
Tp. HCM |
|
|
19:00 |
21:15 |
53 |
6/9/24 |
VN7216 |
Tp. HCM |
Hà Nội |
|
|
21:55 |
0:05 |
- Các chuyến bay Quốc tế thay đổi giờ khai thác (giờ dự kiến):
STT |
Ngày |
Số hiệu |
Hành trình |
Giờ khởi hành (Cũ) |
Giờ hạ cánh (cũ) |
Giờ khởi hành mới |
Giờ hạ cánh mới |
|
1 |
7/9/24 |
VN592 |
Hà Nội |
Hông Kông |
10:30 |
13:30 |
9:15 |
12:15 |
2 |
7/9/24 |
VN593 |
Hông Kông |
Hà Nội |
14:30 |
15:35 |
20:15 |
21:20 |
3 |
7/9/24 |
VN347 |
Nagoiya |
Hà Nội |
9:30 |
12:25 |
18:40 |
21:35 |
4 |
7/9/24 |
VN610 |
Băng Cốc |
Hà Nội |
11:55 |
13:50 |
20:10 |
22:05 |
5 |
7/9/24 |
VN587D |
Cao Hùng |
Hà Nội |
8:40 |
10:20 |
6:50 |
8:30 |
6 |
7/9/24 |
VN615 |
Hà Nội |
Băng Cốc |
12:45 |
14:45 |
9:20 |
11:20 |
7 |
7/9/24 |
VN614 |
Băng Cốc |
Hà Nội |
15:55 |
17:50 |
19:30 |
21:25 |
8 |
8/9/24 |
VN586D |
Hà Nội |
Cao Hùng |
18:35 |
22:00 |
4:15 |
7:40 |
9 |
7/9/24 |
VN619 |
Hà Nội |
Băng Cốc |
16:05 |
18:05 |
22:15 |
0:15 |
10 |
8/9/24 |
VN618D |
Băng Cốc |
Hà Nội |
19:05 |
21:00 |
1:15 |
3:10 |
11 |
7/9/24 |
VN660 |
Singapore |
Hà Nội |
13:05 |
15:40 |
19:00 |
21:35 |
12 |
7/9/24 |
VN512 |
Hà Nội |
Bắc Kinh |
10:00 |
14:45 |
9:05 |
13:50 |
13 |
7/9/24 |
VN513 |
Bắc Kinh |
Hà Nội |
15:45 |
18:40 |
18:20 |
21:15 |
14 |
7/9/24 |
VN357 |
Fukuoka |
Hà Nội |
10:00 |
12:30 |
19:00 |
21:30 |
15 |
7/9/24 |
VN973 |
Hà Nội |
Bombay |
18:05 |
21:35 |
22:30 |
2:00 |
16 |
8/9/24 |
VN972D |
Bombay |
Hà Nội |
23:10 |
5:30 |
3:35 |
9:55 |
17 |
7/9/24 |
VN385 |
Haneda |
Hà Nội |
16:35 |
19:45 |
18:40 |
21:50 |
18 |
7/9/24 |
VN335 |
Osaka |
Hà Nội |
10:30 |
13:20 |
18:55 |
21:45 |
19 |
7/9/24 |
VN417 |
Incheon |
Hà Nội |
10:05 |
12:30 |
19:40 |
22:05 |
20 |
7/9/24 |
VN427 |
Busan |
Hà Nội |
11:00 |
13:10 |
19:40 |
21:50 |
21 |
7/9/24 |
VN414 |
Hà Nội |
Incheon |
10:20 |
16:35 |
9:30 |
15:45 |
22 |
7/9/24 |
VN415 |
Incheon |
Hà Nội |
18:05 |
20:30 |
19:35 |
22:00 |
23 |
7/9/24 |
VN311 |
Narita |
Hà Nội |
10:00 |
13:15 |
18:25 |
21:40 |
24 |
7/9/24 |
VN530 |
Hà Nội |
Thượng Hải |
10:05 |
14:25 |
9:10 |
13:30 |
25 |
7/9/24 |
VN531 |
Thượng Hải |
Hà Nội |
15:50 |
18:10 |
18:45 |
21:05 |
Vietnam Airlines rất lấy làm tiếc trong trường hợp phải thay đổi kế hoạch khai thác vì lý do thời tiết nhằm đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho mỗi chuyến bay và mong nhận được sự thông cảm của hành khách trong tình huống ngoài mong muốn này.
Giờ bay vẫn có thể thay đổi theo diễn biến của bão và các điều hành của nhà chức trách, vì vậy hành khách cần tiếp tục theo dõi và cập nhật thông tin. Các điều chỉnh lịch khai thác tiếp theo sẽ được Vietnam Airlines và thông báo đến khách hàng thông qua các địa chỉ liên hệ trên vé của khách hàng.
Để biết thêm thông tin chi tiết và được hỗ trợ, hành khách có thể truy cập website www.vietnamairlines.com; ứng dụng di động “Vietnam Airlines”; nhắn tin Zalo: https://zalo.me/3149253679280388721; Fanpage Facebook chính thức Vietnam Airlines; liên hệ các phòng vé, đại lý chính thức và Tổng đài Chăm sóc khách hàng 1900 1100.