1. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha
TT |
Môn chuyên |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn |
|
1 |
Ngữ văn |
35 |
34.25 |
|
2 |
Toán |
35 |
35.25 |
|
3 |
Tiếng Anh |
70 |
32.55 |
|
4 |
Vật lí |
35 |
37.50 |
|
5 |
Hóa học |
35 |
32.25 |
|
6 |
Sinh học |
35 |
32.00 |
|
7 |
Tin học |
35 |
32.25 |
|
8 |
Lịch sử |
35 |
17.00 |
|
2. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 các Trường THPT trên địa bàn tỉnh
TT |
Huyện/ TX,TP |
Tên trường |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
THPT Tây Ninh |
530 |
16.10 |
2 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
445 |
14.47 |
|
3 |
THPT Lê Quý Đôn |
480 |
12.31 |
|
4 |
Tân Biên |
THPT Trần Phú |
565 |
8.16 |
5 |
THPT Lương Thế Vinh |
310 |
7.58 |
|
6 |
Tân Châu |
THPT Tân Châu |
565 |
9.56 |
7 |
THPT Tân Đông |
305 |
8.74 |
|
8 |
THPT Tân Hưng |
305 |
8.68 |
|
9 |
Dương Minh Châu |
THPT Nguyễn Thái Bình |
400 |
9.12 |
10 |
THPT Dương Minh Châu |
540 |
6.76 |
|
11 |
Châu Thành |
THPT Hoàng Văn Thụ |
715 |
9.97 |
12 |
THPT Lê Hồng Phong |
200 |
8.44 |
|
13 |
Thị xã Hòa Thành |
THPT Lý Thường Kiệt |
538 |
15.65 |
14 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
450 |
12.98 |
|
15 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
345 |
11.23 |
|
16 |
Bến Cầu |
THPT Nguyễn Huệ |
405 |
9.12 |
17 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
313 |
7.40 |
|
18 |
Gò Dầu |
THPT Quang Trung |
670 |
9.25 |
19 |
THPT Ngô Gia Tự |
310 |
9.69 |
|
20 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
350 |
9.25 |
|
21 |
Thị xã Trảng Bàng |
THPT Nguyễn Trãi |
490 |
13.54 |
22 |
THPT Trảng Bàng |
350 |
10.60 |
|
23 |
THPT Lộc Hưng |
390 |
9.92 |
|
24 |
THPT Bình Thạnh |
300 |
8.73 |
Tra cứu kết quả điểm thi kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2024 – 2025 xem tại đây.
Đăng Quân