STT | Cơ quan | Điểm tối đa | Điểm đạt | Tỷ lệ điểm số (%) | Xếp loại |
I | Sở, ban, ngành tỉnh | ||||
1 | Văn phòng Đoàn ĐBQH, HĐND và UBND tỉnh | 89,00 | 88,00 | 98,88% | Tốt |
2 | Thanh tra tỉnh | 85,50 | 80,00 | 93,57% | Tốt |
3 | Sở Giao thông vận tải | 99,00 | 90,00 | 90,91% | Tốt |
4 | Sở Tài chính | 94,00 | 85,00 | 90,43% | Tốt |
5 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 99,00 | 88,60 | 89,49% | Tốt |
6 | Sở Khoa học Công nghệ | 99,00 | 88,00 | 88,89% | Tốt |
7 | Sở Công Thương | 98,00 | 86,90 | 88,67% | Tốt |
8 | Sở Xây dựng | 98,00 | 86,25 | 88,01% | Tốt |
9 | Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh | 100,00 | 88,00 | 88,00% | Tốt |
10 | Sở Nội vụ | 98,00 | 85,00 | 86,73% | Tốt |
11 | Sở Thông tin và Truyền thông | 99,00 | 84,30 | 85,15% | Tốt |
12 | Sở Tư pháp | 98,00 | 82,00 | 83,67% | Tốt |
13 | Sở Lao động - Thương binh và xã hội | 100,00 | 83,60 | 83,60% | Tốt |
14 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 95,00 | 79,00 | 83,16% | Tốt |
15 | Sở Nông nghiệp và PTNT | 99,00 | 81,25 | 82,07% | Tốt |
16 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 99,00 | 80,50 | 81,31% | Tốt |
17 | Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch | 99,00 | 77,42 | 78,20% | Khá |
18 | Sở Y tế | 100,00 | 77,25 | 77,25% | Khá |
19 | Sở Ngoại vụ | 94,00 | 68,50 | 72,87% | Khá |
II | UBND cấp huyện | ||||
1 | UBND huyện Tân Châu | 98,50 | 85,50 | 86,80% | Tốt |
2 | UBND huyện Gò Dầu | 98,50 | 83,50 | 84,77% | Tốt |
3 | UBND huyện Bến Cầu | 98,50 | 81,40 | 82,64% | Tốt |
4 | UBND huyện Tân Biên | 99,00 | 80,75 | 81,57% | Tốt |
5 | UBND huyện thành phố TN | 99,00 | 80,50 | 81,31% | Tốt |
6 | UBND huyện Châu Thành | 99,00 | 78,50 | 79,29% | Khá |
7 | UBND huyện Dương Minh Châu | 98,50 | 73,50 | 74,62% | Khá |
8 | UBND huyện Hòa Thành | 98,50 | 72,25 | 73,35% | Khá |
9 | UBND huyện Trảng Bàng | 98,50 | 70,00 | 71,07% | Khá |